Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Kết quả Xổ số Miền Nam (KQXS MN)
MN MN Thứ 5 MN 28-03-2024
G |
Tây Ninh |
Bình Thuận |
An Giang |
---|---|---|---|
8 | 78 | 13 | 36 |
7 | 431 | 508 | 580 |
6 | 1968 3503 6916 | 2193 7393 0332 | 3777 3623 2289 |
5 | 1802 | 3410 | 0316 |
4 | 57283 46346 73632 50181 70078 50106 39658 | 64229 13687 32079 00117 84172 67414 24438 | 39988 02853 85218 12828 86114 51426 31278 |
3 | 22784 48813 | 28703 18208 | 48242 18495 |
2 | 16307 | 15514 | 65719 |
1 | 94482 | 65872 | 24734 |
ĐB | 053642 | 252065 | 882923 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto miền Nam
Đầu | Tây Ninh | Bình Thuận | An Giang |
---|---|---|---|
0 | 03, 02, 06, 07 | 08, 03, 08 | |
1 | 16, 13 | 10, 17, 14, 14 | 16, 18, 14, 19 |
2 | 29 | 23, 28, 26, 23 | |
3 | 31, 32 | 32, 38 | 34 |
4 | 46, 42 | 42 | |
5 | 58 | 53 | |
6 | 68 | 65 | |
7 | 78 | 79, 72, 72 | 77, 78 |
8 | 83, 81, 84, 82 | 87 | 80, 89, 88 |
9 | 93, 93 | 95 |
Kết quả Xổ số Miền Bắc (KQXS MB)
10HV 12HV 16HV 18HV 20HV 3HV 6HV 7HV | |
ĐB | 49879 |
1 | 61196 |
2 | 55813 26560 |
3 | 66628 39458 53044 66883 94985 04961 |
4 | 0689 1252 7970 1626 |
5 | 4095 9503 8586 7026 3491 4985 |
6 | 800 015 450 |
7 | 07 82 98 90 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00, 07 |
1 | 13, 15 |
2 | 28, 26, 26 |
3 | |
4 | 44 |
5 | 58, 52, 50 |
6 | 60, 61 |
7 | 79, 70 |
8 | 83, 85, 89, 86, 85, 82 |
9 | 96, 95, 91, 98, 90 |
Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)
MT MT Thứ 5 MT 28-03-2024
G |
Quảng Bình |
Bình Định |
Quảng Trị |
---|---|---|---|
8 | 56 | 93 | 33 |
7 | 119 | 559 | 502 |
6 | 5223 6944 3345 | 3071 2578 7629 | 3965 5577 4388 |
5 | 5662 | 7583 | 4547 |
4 | 37627 85555 10913 71049 47802 66685 73775 | 42052 83847 57948 32345 23679 83723 23086 | 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 |
3 | 66627 59439 | 58560 79183 | 00477 94856 |
2 | 60951 | 55250 | 93710 |
1 | 01239 | 47528 | 08080 |
ĐB | 447955 | 315683 | 900167 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto miền Trung
Đầu | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 02 | 02, 08 | |
1 | 19, 13 | 10 | |
2 | 23, 27, 27 | 29, 23, 28 | |
3 | 39, 39 | 38 | |
4 | 44, 45, 49 | 47, 48, 45 | 47 |
5 | 55, 51, 55 | 59, 52, 50 | 56 |
6 | 62 | 60 | 65, 68, 66, 67 |
7 | 75 | 71, 78, 79 | 77, 73, 74, 77, 77 |
8 | 85 | 83, 86, 83, 83 | 88, 80 |
9 |
Xổ số Power 6/55 Thứ 5, ngày 28/03/2024
Kỳ quay thưởng: #01014
01
07
18
26
38
49
21
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | O O O O O O | 0 | 0 |
Jackpot 2 | O O O O O | O | 2 | 7.915.123.550 |
Giải nhất | O O O O O | 71 | 40.000.000 |
Giải nhì | O O O O | 3.289 | 500.000 |
Giải ba | O O O | 61.928 | 50.000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 , ngày 27/03/2024
Kỳ quay thưởng: #01177
06
29
31
35
42
44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 21.920.780.500 |
Giải nhất | O O O O O | 26 | 10.000.000 |
Giải nhì | O O O O | 1.257 | 300.000 |
Giải ba | O O O | 21.996 | 30.000 |
Xổ số Max 3D/3D Plus - KQXS Vietlott
Mở thưởng ngày Thứ 4, 27/03/2024, Kỳ #00748
ĐB | 887 272 |
---|---|
G.1 | 766 046 292 276 |
G.2 | 140 081 967 302 514 930 |
G.3 | 910 704 797 728 824 866 256 696 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (vnđ) |
ĐB | 887, 272 | 45 | 1.000.000 |
G.1 | 766, 046, 292, 276 | 52 | 350.000 |
G.2 | 140, 081, 967, 302, 514, 930 | 65 | 210.000 |
G.3 | 910, 704, 797, 728, 824, 866, 256, 696 | 78 | 100.000 |
Max3D+ | |||
ĐB | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.1 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.5 | Trùng 1 số G1 | 535 | 150.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3.093 | 40.000 |
Xổ số Max3D Pro - KQXS Vietlott
Mở thưởng ngày Thứ 3, 26/03/2024
ĐB | 574 114 |
---|---|
G.1 | 848 576 211 911 |
G.2 | 809 736 246 867 501 881 |
G.3 | 823 279 195 226 525 086 116 488 |
Kỳ quay thưởng #00394 | |||
Giải thưởng | Số lượng giải | Giá trị giải (vnđ) | |
---|---|---|---|
ĐB | 1 | 2.000.000.000 | |
Phụ | 0 | 400.000.000 | |
G.1 | 1 | 30.000.000 | |
G.2 | 2 | 10.000.000 | |
G.3 | 13 | 4.000.000 | |
G.4 | 85 | 1.000.000 | |
G.5 | 659 | 100.000 | |
G.6 | 5.860 | 40.000 |